Xe tải Chenglong 5 chân 2017 thùng hợp kim nhôm 22T5

Thảo luận trong 'Huyndai' bắt đầu bởi containerlanh, 6/6/17.

  1. Tỉnh/Thành:

    Hồ Chí Minh
  2. Giá bán:

    1,380,000,000 VNĐ
  3. Địa chỉ:

    thủ đức, tphcm - 0938992471
  4. Thông tin:

    6/6/17, 0 Trả lời, 1,328 Đọc
CẢNH BÁO! Các bạn nên đến tận nơi xem xe (hàng hóa) và gặp mặt giao dịch trực tiếp. KHÔNG NÊN chuyển khoản khi chưa gặp mặt, tránh trường hợp lừa đảo và nhận hàng hóa không đúng sự thật.
  1. containerlanh

    containerlanh Member

    Xe tải chenglong 5 chân phiên bản 2017 theo tiêu chuẩn mới nhất, được nhập nguyên chiếc và bảo hành chính hãng.

    HỖ TRỢ MUA TRẢ GÓP: Công ty hỗ trợ cho khách hàng vay từ 70% – 95%.
    HỖ TRỢ HOÁN CẢI, ĐĂNG KÝ, ĐĂNG KIỂM.
    DỊCH VỤ BẢO HÀNH, SỬA CHỮA, THAY THẾ PHỤ TÙNG CHÍNH HÃNG.
    HOTLINE: 0938 992 471

    Thông số kỹ thuật xe tải chenglong 5 chân
    Nhãn hiệu Chenglong
    Số loại TTCM/YC6L340-33-KM
    Loại xe:Ô Tô Tải có mui
    Khối lượng bản thân
    11420 kg
    Khối lượng hàng chuyên chở cho phép
    22.450 kg
    Khối lượng toàn bộ
    34.000kg
    Phân bố lên trục trước/sau
    11.380/6.870+15.750 kg
    Kích thước xe
    11.830 x 2.500 x 3.670 mm
    Kích thước thùng xe
    9.250 x 2.360 x 850/2.150 mm
    Khoảng cách trục
    1.800 + 3.700 + 1.350 mm
    Công thức bánh xe:10x4
    Kiểu động cơ:YC6L340-33
    Công suất:340HP
    Thể tích làm việc:8.424 cm3
    Công suất lớn nhất/tốc độ quay:250 kW/2.200 vòng/phút
    Tiêu chuẩn khí thải: Euro III
    Tỷ số nén:17:5:
    Loại nhiên liệu:DIesel
    Số lượng lốp: trục I/II/III/IV02/02/02/04/04
    Cỡ lốp:12R22.5 (Lốp bó thép)
    Vết bánh xe: trước/sau2.050/1.860 mm

    Ly hợp
    Đĩa đơn, đường kính lá ma sát (mm):430, hệ thống điều khiển thủy lực với trợ lực khí.
    Hộp số
    Hộp số Fuller (Mỹ), 9 số tiến, 2 số lùi, kí hiệu: 9JS150T-B
    Cầu saucầu sau 457, công nghệ Benz Đức; Tỷ số truyền cầu sau: 4.1

    Cabin
    Kết cấu khung chịu lực, ghế hơi giảm chấn chống va đạp, điều hòa công suất lớn. cabin nóc cao (nóc thấp)
    Khung sắt-xi
    Thép hình cữ U với mặt cắt 300 (8+5). Hệ thống lá nhíp trục trước 11/11 lá, có giảm xóc thủy lực với 2 chế độc chống xóc và chống dịch chuyển, trục sau 13 lá
    Hệ thống lái
    Vô lăng điều chỉnh vị trí tay lái nhẹ. Trợ lực thủy lực công nghệ Đức
    Hệ thống phanh
    Hệ thống phanh khí đường ống kép WABCO (Mỹ)
    Phanh dừng xe, có phanh bổ trợ xả khí, má phanh Ø 410 x 180 (mm)
    Hệ thống điện
    Ắc quy: 12V(150Ah)x2; máy phát : 24V 45A; Hệ thống khởi động: 24V 5.15Kw
     

    Các file đính kèm:

Chia sẻ trang này